position
mae / yoko / ue / ushiro… Các biểu thức để truyền đạt “vị trí” bằng tiếng Nhật
14/6/2021
Làm thế nào để bạn truyền đạt “vị trí” trong tiếng Nhật? Trong tiếng Nhật, các biểu thức vị trí có thể được mô tả theo nhiều cách khác nhau ngay cả khi chúng đề cập đến cùng một vị trí. Để truyền đạt chính xác một vị trí trong tiếng Nhật, sẽ rất hữu ích nếu bạn thêm một danh từ chỉ tham chiếu vào trước biểu thức chỉ vị trí. Có một dạng biểu thức cơ bản cho vị trí chuyển tải.
Khi truyền đạt vị trí, bạn nên sử dụng “の” (không) bằng cách kết nối một biểu thức vị trí và một danh từ tham chiếu để tạo thành một dạng cơ bản: “một danh từ tham chiếu” + “の” + “một biểu thức vị trí”.
1. ~ の 前 (~ no mae)
“前” (mae) được sử dụng trong biểu thức vị trí đề cập đến mặt trước của một đối tượng hoặc mặt trước khi nhìn từ chính bạn. Nói “~ の 前” (~ no mae) chỉ ra rằng đối tượng đang ở phía trước một vị trí. Tuy nhiên, thuật ngữ “~ の 前” (~ no mae) cũng được sử dụng để mô tả thời gian và thứ tự. Đảm bảo không nhầm nghĩa.
Thí dụ
わ た し は 、 扉 の 前 に い ま す。
Watashi wa, tobira no mae ni imasu.
Tôi đang ở trước cửa.
Thí dụ
猫 が 、 椅子 の 前 で 寝 て い ま す。
Neko ga, isu no mae de nete imasu.
Một con mèo đang ngủ trước ghế.
Thí dụ
車 は 、 車庫 の 前 に 停 め ま し た。
Kuruma wa, shako no mae ni tomemashita.
Ô tô đậu trước nhà để xe.
2. ~ の 後 ろ (~ no ushiro)
“後 ろ” (ushiro) được sử dụng trong biểu thức vị trí đối lập với “phía trước”. Nói “~ の 後 ろ” (~ no ushiro) chỉ ra rằng một vật ở sau một vị trí. “~ の 後 ろ” (~ no ushiro) và “~ の 後” (~ no ato) sử dụng cùng một chữ kanji, nhưng có cách đọc và nghĩa khác nhau. “~ の 後” (~ no ato) là một biểu thức được sử dụng để truyền đạt thứ tự của mọi thứ. Vì vậy, hãy sử dụng “~ の 後 ろ” (~ no ushiro) để chỉ một vị trí.
Thí dụ
花 は 、 木 の 後 ろ に 咲 い て い ま す。
Hana wa, ki no ushiro ni saite imasu.
Những bông hoa đang nở sau gốc cây.
Thí dụ
塩 は 、 砂糖 の 後 ろ に あ り ま す。
Shio wa, satō no ushiro ni arimasu.
Muối đứng sau đường.
Thí dụ
山 の 後 ろ は 、 海 で す。
Yama no ushiro wa, umi desu.
Ngoài núi là biển.
3. ~ の 横 (~ no yoko)
“横” (yoko) đại diện cho vị trí nằm ngang. Bạn có thể sử dụng “~ の 横” (~ no yoko) cho bất cứ điều gì trên đường chân trời, bất kể khoảng cách. Ví dụ: khi bạn nói “駅 の 横 の 建 物”, “建 物” không chỉ bao gồm một tòa nhà ngay cạnh nhà ga mà còn bao gồm các tòa nhà khác cùng dãy với nhà ga.
Thí dụ
畑 の 横 は 、 川 で す。
Hatake no yoko wa, kawa desu.
Bên cạnh cánh đồng là một con sông.
Thí dụ
ぼ く の 横 に 、 犬 が い ま す。
Boku no yoko ni, inu ga imasu.
Có một con chó bên cạnh tôi.
Thí dụ
電話 は 、 冷 蔵 庫 の 横 に あ り ま す。
Denwa wa, reizōko no yoko ni arimasu.
Điện thoại được đặt cùng với tủ lạnh.
4. ~ の 隣 (~ no tonari)
“隣” (tonari) trong biểu thức vị trí có nghĩa là thứ gần nhất ở dòng bên trái và bên phải. Chúng tôi sử dụng nó bất kể quy mô hoặc khoảng cách như “đất nước bên cạnh Nhật Bản” hoặc “người bên cạnh ông ○○”. “隣” (tonari) và “横” (yoko) là những biểu thức tương tự, nhưng chúng đề cập đến một loạt các đối tượng hơi khác nhau.
Ví dụ, có 3 quả táo bên cạnh quả cam. Nếu bạn sử dụng "横 (yoko)" để nói "táo bên cạnh quả cam", chúng ta không chỉ bao gồm một quả táo ngay bên cạnh quả cam, mà cả ba quả táo. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng "隣 (tonari)" để nói "táo bên cạnh quả cam", chúng tôi có nghĩa là chỉ một thứ nằm ngay bên cạnh quả cam.
Thí dụ
わ た し の 席 は 、 山 本 さ ん の 隣 で す。
Watashi no seki wa, Yamamoto-san no tonari desu.
Chỗ tôi ngồi ngay cạnh bà Yamamoto.
Thí dụ
駅 の 隣 に 、 新 し い ビ ル が で き た。
Eki no tonari ni, atarashī biru ga dekita.
Tòa nhà mới được xây dựng ngay bên cạnh nhà ga.
Thí dụ
こ ん に ち は 、 あ な た の 隣 に 座 っ て も い い で す か
Kon'nichiwa, anata no tonari ni suwatte mo iidesu ka?
Xin chào, tôi có thể ngồi cạnh bạn được không?
5. ~ の 右 (~ no migi)
Cụm từ “~ の 右” (~ no migi) có nghĩa là đối tượng nằm ở phía bên phải.
Thí dụ
味噌 汁 は 、 ご 飯 の 右 に 置 い て く だ さ い。
Misoshiru wa, gohan no migi ni oite kudasai.
Đặt súp miso bên phải cơm.
Thí dụ
床 屋 の 右 に 、 靴 屋 が あ り ま す
Tokoya no migi ni, kutsuya ga arimasu
Có một cửa hàng giày ở phía bên phải của thợ cắt tóc.
Thí dụ
吉田 さ ん は 、 山田 さ ん の 右 に い ま す。
Yoshida-san wa, Yamada-san no migi ni imasu.
Ông Yoshida bên phải ông Yamada.
6. ~ の 左 (~ no hidari)
Cụm từ “~ の 左” (~ no hidari) có nghĩa là đối tượng nằm ở phía bên trái. Các từ tiếng Nhật “右” và “左” lần lượt đại diện cho “phải” và “trái”. Các chữ kanji tương tự nhau và dễ nhầm lẫn, vì vậy hãy cẩn thận.
Thí dụ
わ た し は 、 郵 便 局 の 左 を 曲 が り ま す。
Watashi wa, yūbinkyoku no hidari wo magari masu.
Tôi rẽ trái ở bưu điện.
Thí dụ
韓国 は 、 日本 の 左 に あ り ま す。
Kankoku wa, Nihon no hidari ni arimasu.
Hàn Quốc nằm bên trái Nhật Bản.
Thí dụ
わ た し の 家 は 、 公園 の 左 の 家 で す。
Watashi no ie wa, kōen no hidari no ie desu.
Nhà tôi ở bên trái công viên.
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
7. ~ の 上 (~ no ue)
Cụm từ “~ の 上” (~ no ue) được sử dụng để chỉ vật thể ở trên cao trong không gian ba chiều.
Thí dụ
り ん ご は 、 棚 の 上 に あ り ま す。
Ringo wa, tana no ue ni arimasu.
Những quả táo đã được lên kệ.
Thí dụ
頭 の 上 に 、 鳥 が と ま り ま し た。
Atama no ue ni, tori ga tomarimashita.
Con chim đậu trên đầu tôi.
Thí dụ
丘 の 上 は 、 広 い 野 原 で す。
Oka no ue wa, hiroi nohara desu.
Đỉnh đồi là một cánh đồng rộng lớn.
8. ~ の 下 (~ no shita)
Từ “下” (shita) được sử dụng trong biểu thức vị trí cho biết hướng ngược lại của “lên”. Cụm từ “~ の 下” (~ no shita) chỉ ra rằng đối tượng thấp hơn điểm tham chiếu.
Thí dụ
こ の 土 の 下 に 、 ご み を 埋 め ま し た。
Kono tsuchi no shita ni, gomi wo ume mashita.
Tôi đã chôn rác dưới lớp đất này.
Thí dụ
今日 は 、 桜 の 木 の 下 で 食 事 を し ま し た。
Kyō wa, sakura no ki no shita de shokuji wo shimashita.
Hôm nay, tôi đã ăn dưới tán hoa anh đào.
Thí dụ
蟹 は 、 岩 の 下 に い ま す。
Kani wa, iwa no shita ni imasu.
Con cua nằm dưới tảng đá.
9. ~ の 中 (~ no naka)
Biểu thức vị trí “中” (naka) là một từ mô tả bên trong một không gian. Nó chủ yếu được sử dụng cho các tòa nhà, đồ nội thất và chất lỏng. Trong các biểu thức ẩn dụ, nó cũng được sử dụng để mô tả “心 の 中,” chẳng hạn.
Thí dụ
袋 の 中 は 、 み か ん で い っ ぱ い で す。
Fukuro no naka wa, mikan de ippai desu.
Túi đầy cam.
Thí dụ
食堂 は 、 会 社 の 中 に あ り ま す。
Shokudō wa, kaisha no naka ni arimasu.
Nhà ăn ở bên trong công ty.
Thí dụ
こ の 家 の 中 に 、 ね ず み が い ま す。
kono tức là no naka ni, nezumi ga imasu.
Có một con chuột trong ngôi nhà này.
10. ~ の 外 (~ no soto)
Cụm từ “~ の 外” (~ no soto) được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về sự ở bên ngoài hoặc bên ngoài một không gian.
Thí dụ
学校 の 外 が 、 騒 が し い。
Gakkō no soto ga, sawagashī.
Bên ngoài trường ồn ào lắm.
Thí dụ
あ な た は 、 お 店 の 外 で 待 っ て い て く だ さ い。
Anata wa, omise no soto de matteite kudasai.
Vui lòng đợi bên ngoài cửa hàng.
Thí dụ
窓 の 外 は 、 雪 が 降 っ て い る。
Mado no soto wa, yuki ga futte iru.
Ngoài cửa sổ có tuyết rơi.
11. ~ の 近 く (~ no chikaku)
Cụm từ “~ の 近 く” (~ no chikaku) thể hiện sự gần gũi của một đối tượng. Mỗi người có một cảm giác khác nhau về khoảng cách. Bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau như “gần nhà ga” và “gần nước Mỹ”.
Thí dụ
わ た し は 、 交 番 の 近 く に 住 ん で い ま す。
Watashi wa, kōban no chikaku ni sundeimasu.
Tôi sống gần hộp cảnh sát.
Thí dụ
湖 の 近 く ま で 、 歩 き ま し ょ う。
Mizūmi no chikaku made, aruki mashō.
Hãy đi bộ đến hồ.
Thí dụ
森 の 近 く は 、 空 気 が き れ い だ。
Mori no chikaku wa, kūki ga kireida.
Không khí trong lành gần khu rừng.
12. ~ の 向 か い (~ no mukai)
Biểu thức vị trí “向 か い” (mukai) cho biết trạng thái ở phía trước hoặc đối mặt. “~ の 向 か い” (~ no mukai) cũng được sử dụng để truyền đạt rằng các đối tượng đang đối mặt với nhau trên đường thẳng.
“向 か い” (mukai) và “前” (mae) có nghĩa hơi khác nhau. Ví dụ: nếu bạn sử dụng “前” (mae) để nói “駅 の 前 の 店,” “店” bao gồm một số cửa hàng ở phía trước nhà ga. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng “向 か い” (mukai) để nói “駅 の 向 か い の 店,” “店” có nghĩa là chỉ một cửa hàng ở phía trước nhà ga.
Thí dụ
寿司 屋 は 、 郵 便 局 の 向 か い に あ る。
Sushi-ya wa, yūbinkyoku no mukai ni aru.
Nhà hàng sushi đối diện với bưu điện.
Thí dụ
薬 局 の 向 か い の 駐 車場 に 、 来 て く だ さ い。
Yakkyoku no mukai no chūshajō ni, kite kudasai.
Vui lòng đến bãi đậu xe đối diện nhà thuốc.
Thí dụ
家 の 向 か い は 、 広 い 空 き 地 で す。
Ie no mukai wa, hiroi akichi desu.
Phía bên kia của ngôi nhà là một bãi đất trống rộng lớn.
Có nhiều cách khác để diễn đạt vị trí trong tiếng Nhật. Để truyền đạt chính xác một vị trí cho người khác, điều quan trọng là phải chọn một cách diễn đạt tư thế thích hợp tùy thuộc vào tình huống. Hãy thực hành các cách diễn đạt khác nhau với các câu ví dụ. Nếu bạn cảm thấy những câu ví dụ là chưa đủ, tại sao bạn không học tiếng Nhật một cách nghiêm túc và học cách nói các cách diễn đạt khác nhau bằng tiếng Nhật?
Nếu bạn muốn học tiếng Nhật ngay lập tức, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của giáo viên giàu kinh nghiệm.
THỂ LOẠI
CÁC THẺ NỔI BẬT
CÁC BÀI BÁO ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
-
報ĐIỀU KHOẢN KINH DOANH
Horenso, một trong những cách cư xử cơ bản khi làm việc tại Nhật Bản là gì?
30/10/2020
-
伝TỪ VÀ NGỮ PHÁP
Dễ tiếng Nhật là gì?
30/10/2020
-
礼LỊCH SỰ
Phong tục và nguồn gốc chào hỏi của người Nhật. Những lời chào từ các quốc gia khác là gì?
30/10/2020
-
戯PHIM HOẠT HÌNH VÀ TRÒ CHƠI
Nguồn gốc của hoạt hình và phim hoạt hình? Giới thiệu tranh biếm họa chim và thú
30/10/2020
-
戦CÁC MÔN THỂ THAO
Lịch sử của sumo quay trở lại thế giới thần thoại! ?? Chuyển từ thần thoại sang thời hiện đại
30/10/2020
HÃY CHƠI
KARUTA!
Bạn có biết ý nghĩa của điều này…
KẾ TIẾP…
KHÁM PHÁ THÊM
-
VĂN HÓA
MÓN ĂN
-
VĂN HÓA
CÁC MÔN THỂ THAO
-
VĂN HÓA
NHẠC VÀ PHIM
-
VĂN HÓA
PHIM HOẠT HÌNH VÀ TRÒ CHƠI
-
VĂN HÓA
VĂN CHƯƠNG
-
VĂN HÓA
VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG
-
VĂN HÓA
DU LỊCH
-
VĂN HÓA
SỞ THÍCH VÀ CHƠI
-
VĂN HÓA
TẬP QUÁN
-
VĂN HÓA
MÙA & SỰ KIỆN
-
HỌC
TỪ VÀ NGỮ PHÁP
-
HỌC
KỲ THI & BẰNG CẤP
-
HỌC
BIỂU HIỆN BÌNH THƯỜNG
-
CÔNG VIỆC
LỊCH SỰ
-
CÔNG VIỆC
HỆ THỐNG
-
CÔNG VIỆC
ĐIỀU KHOẢN KINH DOANH
QUAN TÂM ĐẾN NHẬT BẢN?
TẠI SAO BẠN KHÔNG HỌC TIẾNG NHẬT VỚI CHÚNG TÔI?
BẮT ĐẦU HỌC TIẾNG NHẬT VỚI HỌC VIỆN NHÂN LỰC
MỘT TRONG NHỮNG TRƯỜNG LỚN NHẤT Ở NHẬT BẢN
CÁC BÀI HỌC TINH CHỈNH ĐƯỢC PHỔ BIẾN
HỌC TRỰC TUYẾN
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí
- Các khóa học đa dạng cho mọi nhu cầu
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí
TRƯỜNG TOKYO, OSAKA
- Cung cấp chương trình giảng dạy tốt nhất cho bạn
- Kết bạn mới học tiếng Nhật
- Nhiều cơ hội để thực hành tiếng Nhật
HÃY HƯỚNG TỚI MỘT TRÌNH ĐỘ TIẾNG NHẬT CAO HƠN
TẠI TRƯỜNG NHẬT NGỮ HUMAN ACADEMY!
MỘT TRONG NHỮNG TRƯỜNG NHẬT NGỮ NỔI TIẾNG NHẤT!
TẠO RA NHIỀU HỌC SINH ĐƯỢC CHỨNG NHẬN JLPT N1!
HỌC TRỰC TUYẾN
- Có thể học cùng với các bạn trên khắp thế giới
- Các khóa học đa dạng cho mọi nhu cầu
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí
TRƯỜNG TOKYO, OSAKA
- Hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu học tiếng Nhật của mình!
- Môi trường học tập hoàn hảo để học tiếng Nhật!
- Kết bạn mới học tiếng Nhật